Có 2 kết quả:
萨斯病 sà sī bìng ㄙㄚˋ ㄙ ㄅㄧㄥˋ • 薩斯病 sà sī bìng ㄙㄚˋ ㄙ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh